Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
110553

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTMã thủ tụcTên thủ tụcLĩnh vựcTải về
1011.003970.000.00.00.H56Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiệnĐường thủy nội địa
1021.004002.000.00.00.H56Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiệnĐường thủy nội địa
1031.004036.000.00.00.H56Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địaĐường thủy nội địa
1041.004047.000.00.00.H56Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địaĐường thủy nội địa
1051.004088.000.00.00.H56Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địaĐường thủy nội địa
1061.004888.000.00.00.H56Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu sốCông tác dân tộc
1071.008603.000.00.00.H56Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thảiChính sách thuế
1082.002165.000.00.00.H56Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã)Bồi thường nhà nước
1091.005412.000.00.00.H56Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệpBảo hiểm
1102.001023.000.00.00.H56Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổiHộ tịch
1112.000986.000.00.00.H56Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổiHộ tịch
1121.005461.000.00.00.H56Đăng ký lại khai tửHộ tịch
1131.004746.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký lại kết hônHộ tịch
1141.004772.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhânHộ tịch
1151.004884.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký lại khai sinhHộ tịch
1161.004873.000.00.00.H56Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhânHộ tịch
1171.004859.000.00.00.H56Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịchHộ tịch
1181.004845.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộHộ tịch
1191.004837.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký giám hộHộ tịch
1201.000419.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai tử lưu độngHộ tịch
1211.000593.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký kết hôn lưu độngHộ tịch
1221.003583.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai sinh lưu độngHộ tịch
1231.000656.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai tửHộ tịch
1241.000689.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, conHộ tịch
1251.001022.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, conHộ tịch