STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
101 | 1.003970.000.00.00.H56 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | Đường thủy nội địa | |
102 | 1.004002.000.00.00.H56 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | Đường thủy nội địa | |
103 | 1.004036.000.00.00.H56 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa | Đường thủy nội địa | |
104 | 1.004047.000.00.00.H56 | Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | Đường thủy nội địa | |
105 | 1.004088.000.00.00.H56 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa | Đường thủy nội địa | |
106 | 1.004888.000.00.00.H56 | Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | Công tác dân tộc | |
107 | 1.008603.000.00.00.H56 | Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải | Chính sách thuế | |
108 | 2.002165.000.00.00.H56 | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) | Bồi thường nhà nước | |
109 | 1.005412.000.00.00.H56 | Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp | Bảo hiểm | |
110 | 2.001023.000.00.00.H56 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | Hộ tịch | |
111 | 2.000986.000.00.00.H56 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | Hộ tịch | |
112 | 1.005461.000.00.00.H56 | Đăng ký lại khai tử | Hộ tịch | |
113 | 1.004746.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | Hộ tịch | |
114 | 1.004772.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Hộ tịch | |
115 | 1.004884.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | Hộ tịch | |
116 | 1.004873.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | Hộ tịch | |
117 | 1.004859.000.00.00.H56 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch | Hộ tịch | |
118 | 1.004845.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | Hộ tịch | |
119 | 1.004837.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký giám hộ | Hộ tịch | |
120 | 1.000419.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | Hộ tịch | |
121 | 1.000593.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | Hộ tịch | |
122 | 1.003583.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | Hộ tịch | |
123 | 1.000656.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử | Hộ tịch | |
124 | 1.000689.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | Hộ tịch | |
125 | 1.001022.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | Hộ tịch | |